functional disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: functional disease
Phát âm : /'fʌɳkʃənldi'zi:z/
+ danh từ
- (y học) bệnh chức năng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "functional disease"
- Những từ có chứa "functional disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt chẩn bịnh nhuốm bệnh tật nhiễm bịnh hột xoài chứng bịnh more...
Lượt xem: 496